Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dũ
Tổng nét: 9
Bộ: nhập 入 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亼⿰月巜
Nét bút: ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: OMBV (人一月女)
Unicode: U+516A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nhập 入 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亼⿰月巜
Nét bút: ノ丶一丨フ一一フフ
Thương Hiệt: OMBV (人一月女)
Unicode: U+516A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ツ (tsu), トウ (tō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): しかり (shikari)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ツ (tsu), トウ (tō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): しかり (shikari)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0