Có 1 kết quả:

công
Âm Nôm: công
Tổng nét: 4
Bộ: bát 八 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶
Thương Hiệt: CI (金戈)
Unicode: U+516C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: công
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おおやけ (ōyake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

công

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

công an; công bình; công chúa; công cốc; công kênh; công chứng, cửa công, phép công