Có 4 kết quả:

lúclộclụclụt
Âm Nôm: lúc, lộc, lục, lụt
Tổng nét: 4
Bộ: bát 八 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶
Thương Hiệt: YC (卜金)
Unicode: U+516D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: liù ㄌㄧㄡˋ, ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リク (riku)
Âm Nhật (kunyomi): む (mu), む.つ (mu.tsu), むっ.つ (mu'.tsu), むい (mui)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/4

lúc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

một lúc

lộc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lăn lộc cộc; lộc bình

lục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lục đục

lụt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lụt lội