Âm Nôm: hề Tổng nét: 4 Bộ: bát 八 (+2 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱八丂 Nét bút: ノ丶一フ Thương Hiệt: CMVS (金一女尸) Unicode: U+516E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a, hề Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei) Âm Hàn: 혜 Âm Quảng Đông: hai4