Có 6 kết quả:
cùng • cũng • cọng • cộng • cụng • gọng
Tổng nét: 6
Bộ: bát 八 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龷八
Nét bút: 一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: TC (廿金)
Unicode: U+5171
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cộng, cung
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, gǒng ㄍㄨㄥˇ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo), とも.に (tomo.ni), -ども (-domo)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1, gung6
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ, gǒng ㄍㄨㄥˇ, gòng ㄍㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): とも (tomo), とも.に (tomo.ni), -ども (-domo)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1, gung6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cùng làng, cùng nhau, cùng tuổi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cũng vậy, cũng nên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọng rau; cọng rơm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phép cộng; công cộng; cộng đồng; cộng hoà, cộng sản; cộng hưởng; cộng sinh; cộng sự; cộng tác; tổng cộng.
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cụng đầu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gọng kính