Có 3 kết quả:
banh • binh • bênh
Tổng nét: 7
Bộ: bát 八 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丘八
Nét bút: ノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OMC (人一金)
Unicode: U+5175
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: binh
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つわもの (tsuwamono)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing1
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つわもの (tsuwamono)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing1
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sáng banh; sâm banh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
binh lính; binh lực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bấp bênh