Có 3 kết quả:

kỳ
Âm Nôm: , , kỳ
Tổng nét: 8
Bộ: bát 八 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: TMMC (廿一一金)
Unicode: U+5176
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , kỳ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ギ (gi), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): それ (sore), その (sono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1, kei4

Tự hình 6

Dị thể 7

Bình luận 0

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

la cà, cà kê; cà nhắc; cà khịa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kì cọ

kỳ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

kỳ cọ