Có 3 kết quả:
cỗ • cụ • gỗ
Tổng nét: 8
Bộ: bát 八 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳目一八
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: BMMC (月一一金)
Unicode: U+5177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cụ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): そな.える (sona.eru), つぶさ.に (tsubusa.ni)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mâm cỗ, cỗ lòng, cỗ bàn, phá cỗ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
công cụ, dụng cụ, nông cụ, y cụ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kéo gỗ