Có 3 kết quả:

điếngđiểnđến
Âm Nôm: điếng, điển, đến
Tổng nét: 8
Bộ: bát 八 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: TBC (廿月金)
Unicode: U+5178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điển
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), デン (den)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din2

Tự hình 6

Dị thể 7

Bình luận 0

1/3

điếng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau điếng, chết điếng

điển

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

điển cố, điển tích; điển hình; tự điển

đến

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đến nơi; đến cùng; đến nỗi