Có 4 kết quả:
cồm • kem • kiêm • kèm
Tổng nét: 10
Bộ: bát 八 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱䒑⿻彐⿻⿰丿丨八
Nét bút: 丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: TXC (廿重金)
Unicode: U+517C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ねる (ka.neru), -か.ねる (-ka.neru)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: gim1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ねる (ka.neru), -か.ねる (-ka.neru)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: gim1
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 69
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cồm cộm, cồm cộp; lồm cồm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cúng kem (quỷ giữ hồn người chết)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêm nhiệm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kèm cặp; kèm theo