Có 1 kết quả:
kí
Tổng nét: 16
Bộ: bát 八 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱北異
Nét bút: 丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LPWTC (中心田廿金)
Unicode: U+5180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こいねが.う (koinega.u), こいねが.わくは (koinega.wakuha)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi kí (momg mỏi)