Có 1 kết quả:
quynh
Tổng nét: 2
Bộ: quynh 冂 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨フ
Thương Hiệt: XB (重月)
Unicode: U+5182
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quynh
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quynh (bộ thủ)