Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mão, mũ
Tổng nét: 4
Bộ: quynh 冂 (+2 nét)
Hình thái: ⿴冂𠄠
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: XBMM (重月一一)
Unicode: U+5183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 4
Bộ: quynh 冂 (+2 nét)
Hình thái: ⿴冂𠄠
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: XBMM (重月一一)
Unicode: U+5183
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ずきん (zukin), おお.う (ō.u)
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): ずきん (zukin), おお.う (ō.u)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0