Có 6 kết quả:
nòi • nói • nồi • nỗi • nội • nụi
Tổng nét: 4
Bộ: nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノ丶
Thương Hiệt: XOB (重人月)
Unicode: U+5185
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp, nội
Âm Pinyin: nèi ㄋㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): うち (uchi)
Âm Hàn: 내, 납
Âm Quảng Đông: noi6
Âm Pinyin: nèi ㄋㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): うち (uchi)
Âm Hàn: 내, 납
Âm Quảng Đông: noi6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
nòi giống
giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói năng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nồi rang
giản thể
Từ điển Hồ Lê
nỗi niềm
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ông nội
giản thể
Từ điển Hồ Lê
chắc nụi