Có 1 kết quả:

mậu
Âm Nôm: mậu
Tổng nét: 4
Bộ: nhất 一 (+3 nét), quynh 冂 (+2 nét)
Hình thái: 𠂇
Nét bút: 一ノ丨フ
Thương Hiệt: KB (大月)
Unicode: U+5187
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mão
Âm Pinyin: mǎo ㄇㄠˇ
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 1

1/1

mậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mậu (không có)