Có 4 kết quả:
nhiễm • nhiệm • nhẹm • nhẻm
Tổng nét: 5
Bộ: quynh 冂 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨一一
Thương Hiệt: GB (土月)
Unicode: U+5189
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiễm
Âm Pinyin: rǎn ㄖㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim5
Âm Pinyin: rǎn ㄖㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): あや.うい (aya.ui)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim5
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhiễm nhiễm (chầm chậm)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mầu nhiệm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giấu nhẹm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nói nhem nhẻm