Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mào, mẹo
Tổng nét: 8
Bộ: quynh 冂 (+6 nét)
Hình thái: ⿱冃月
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: XAB (重日月)
Unicode: U+5190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: quynh 冂 (+6 nét)
Hình thái: ⿱冃月
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: XAB (重日月)
Unicode: U+5190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 모
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 모
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0