Có 3 kết quả:
mào • mạo • mẹo
Tổng nét: 9
Bộ: quynh 冂 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱曰目
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: ABU (日月山)
Unicode: U+5192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo, mặc
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, mò ㄇㄛˋ, mòu ㄇㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 모, 목
Âm Quảng Đông: mak6, mou6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ, mò ㄇㄛˋ, mòu ㄇㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su)
Âm Hàn: 모, 목
Âm Quảng Đông: mak6, mou6
Tự hình 3
Dị thể 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mào gà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mạo hiểm; mạo danh, mạo phạm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mẹo mực