Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cấu
Tổng nét: 10
Bộ: quynh 冂 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: TTGB (廿廿土月)
Unicode: U+5193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: quynh 冂 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: TTGB (廿廿土月)
Unicode: U+5193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấu
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かま.える (kama.eru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gòu ㄍㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かま.える (kama.eru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: gau3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0