Có 1 kết quả:

hu
Âm Nôm: hu
Tổng nét: 10
Bộ: quynh 冂 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ARMD (日口一木)
Unicode: U+5194
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)