Có 4 kết quả:
nhõng • nhùng • nhũng • nũng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhõng nhẽo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhùng nhằng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhũng nhẵng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm nũng, nũng nịu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm