Có 4 kết quả:

nhõngnhùngnhũngnũng
Âm Nôm: nhõng, nhùng, nhũng, nũng
Tổng nét: 4
Bộ: mịch 冖 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フノフ
Thương Hiệt: BHN (月竹弓)
Unicode: U+5197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhũng
Âm Pinyin: rǒng ㄖㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/4

nhõng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhõng nhẽo

nhùng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhùng nhằng

nhũng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhũng nhẵng

nũng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm nũng, nũng nịu