Có 3 kết quả:
dâm • nhũng • đem
Tổng nét: 4
Bộ: mịch 冖 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶フノフ
Thương Hiệt: LBU (中月山)
Unicode: U+5198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dâm
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ためら.う (tamera.u), うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jam4, jau4
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): おこた.る (okota.ru), ためら.う (tamera.u), うたが.う (utaga.u)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jam4, jau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhũng nhiễu
Từ điển Viện Hán Nôm
đem đi, đem cho; đem lòng