Có 1 kết quả:
tả
Tổng nét: 5
Bộ: mịch 冖 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱冖与
Nét bút: 丶フ一フ一
Thương Hiệt: BYSM (月卜尸一)
Unicode: U+5199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru), うつ- (utsu-), うつ.し (utsu.shi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru), うつ- (utsu-), うつ.し (utsu.shi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miêu tả