Có 1 kết quả:

quân
Âm Nôm: quân
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: BKQ (月大手)
Unicode: U+519B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

quân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quân đội