Có 1 kết quả:

nông
Âm Nôm: nông
Tổng nét: 6
Bộ: mịch 冖 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𧘇
Nét bút: 丶フノフノ丶
Thương Hiệt: LBV (中月女)
Unicode: U+519C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nông, nùng
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

nông

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghề nông, nông trại