Âm Nôm: thăm, thâm, thum Tổng nét: 8 Bộ: mịch 冖 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱冖米 Nét bút: 丶フ丶ノ一丨ノ丶 Thương Hiệt: BFD (月火木) Unicode: U+519E Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: my Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ Âm Hàn: 미 Âm Quảng Đông: mei4