Có 2 kết quả:
quan • quán
Tổng nét: 9
Bộ: mịch 冖 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱冖⿺元寸
Nét bút: 丶フ一一ノフ一丨丶
Thương Hiệt: BMUI (月一山戈)
Unicode: U+51A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quan
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんむり (kan muri)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun1, gun3
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんむり (kan muri)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: gun1, gun3
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
y quan
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quán quân