Có 2 kết quả:
trũng • trủng
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿳冖一豕
Nét bút: 丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: BMMO (月一一人)
Unicode: U+51A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Quan thoại: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Âm Quan thoại: méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chỗ trũng
Từ điển Hồ Lê
trủng (mô đất trên mả)