Có 3 kết quả:
trũng • trổng • trủng
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 冖 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱冖豖
Nét bút: 丶フ一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BMMO (月一一人)
Unicode: U+51A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trủng
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka), おお.う (ō.u)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung2
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka), おお.う (ō.u)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỗ trũng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chửi trổng (chửi đổng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trủng (mô đất trên mả)