Âm Nôm: oan Tổng nét: 10 Bộ: mịch 冖 (+8 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱冖兔 Nét bút: 丶フノフ丨フ一ノフ丶 Thương Hiệt: BNUI (月弓山戈) Unicode: U+51A4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oan Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ Âm Nhật (onyomi): エン (en) Âm Hàn: 원 Âm Quảng Đông: jyun1