Có 3 kết quả:
minh • mênh • mưng
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 冖 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳冖日六
Nét bút: 丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: BAYC (月日卜金)
Unicode: U+51A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming5
Tự hình 3
Dị thể 14
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
u u minh minh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mênh mông
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưng sáng