Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: kháu, khấu
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿱冖⿺元攴
Nét bút: 丶フ一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: BMUE (月一山水)
Unicode: U+51A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 冖 (+8 nét)
Hình thái: ⿱冖⿺元攴
Nét bút: 丶フ一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: BMUE (月一山水)
Unicode: U+51A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あだ.する (ada.suru)
Âm Hàn: 구
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あだ.する (ada.suru)
Âm Hàn: 구
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0