Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phú
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 冖 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱冖畐
Nét bút: 丶フ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BMRW (月一口田)
Unicode: U+51A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 冖 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱冖畐
Nét bút: 丶フ一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: BMRW (月一口田)
Unicode: U+51A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phú
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): と.む (to.mu), とみ (tomi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu3
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), フウ (fū)
Âm Nhật (kunyomi): と.む (to.mu), とみ (tomi)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0