Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giã, tả
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 冖 (+12 nét)
Hình thái: ⿱冖舄
Nét bút: 丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHXF (月竹重火)
Unicode: U+51A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 冖 (+12 nét)
Hình thái: ⿱冖舄
Nét bút: 丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BHXF (月竹重火)
Unicode: U+51A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0