Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mịch
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 冖 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: BTAB (月廿日月)
Unicode: U+51AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc, mịch
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 1

Dị thể 4