Có 2 kết quả:
đong • đông
Tổng nét: 5
Bộ: băng 冫 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱夂⺀
Nét bút: ノフ丶丶丶
Thương Hiệt: HEY (竹水卜)
Unicode: U+51AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふゆ (fuyu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ふゆ (fuyu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1
Tự hình 5
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi đong gạo; đong đưa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đông cô; mùa đông