Có 1 kết quả:

bằng
Âm Nôm: bằng
Tổng nét: 5
Bộ: băng 冫 (+3 nét), mã 馬 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ一
Thương Hiệt: IMNVM (戈一弓女一)
Unicode: U+51AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng, phùng
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: fung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bằng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bằng (ngựa chạy mau)