Có 5 kết quả:
bâng • băng • bưng • phăng • văng
Tổng nét: 6
Bộ: băng 冫 (+4 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿰冫水
Nét bút: 丶一丨フノ丶
Thương Hiệt: IME (戈一水)
Unicode: U+51B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: băng, ngưng
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおり (kōri), ひ (hi), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: bing1
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): こおり (kōri), ひ (hi), こお.る (kō.ru)
Âm Hàn: 빙
Âm Quảng Đông: bing1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bâng khuâng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sao băng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưng bít; tối như bưng; bưng bê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
im phăng phắc, phăng phăng đi tới
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
văng vẳng