Có 1 kết quả:
hộ
Tổng nét: 6
Bộ: băng 冫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫互
Nét bút: 丶一一フフ一
Thương Hiệt: IMMVM (戈一一女一)
Unicode: U+51B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さ.える (sa.eru), こお.る (kō.ru), ひ.える (hi.eru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さ.える (sa.eru), こお.る (kō.ru), ひ.える (hi.eru)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)