Có 4 kết quả:
trong • xung • xông • xống
Tổng nét: 6
Bộ: băng 冫 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫中
Nét bút: 丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: IML (戈一中)
Unicode: U+51B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trùng, xung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trong suốt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung trà (pha trà); xung đột; xung yếu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xông hương
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo xống (váy)