Có 1 kết quả:
dã
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫台
Nét bút: 丶一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: IMIR (戈一戈口)
Unicode: U+51B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dã
Âm Pinyin: yě ㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je5
Âm Pinyin: yě ㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 야
Âm Quảng Đông: je5
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dã cánh; dã rượu