Có 9 kết quả:
linh • liểng • lành • lãnh • lênh • lạnh • lảnh • rãnh • rảnh
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫令
Nét bút: 丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: IMOII (戈一人戈戈)
Unicode: U+51B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lãnh
Âm Pinyin: lěng ㄌㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): つめ.たい (tsume.tai), ひ.える (hi.eru), ひ.や (hi.ya), ひ.ややか (hi.yayaka), ひ.やす (hi.yasu), ひ.やかす (hi.yakasu), さ.める (sa.meru), さ.ます (sa.masu)
Âm Hàn: 랭, 냉
Âm Quảng Đông: laang5
Âm Pinyin: lěng ㄌㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): つめ.たい (tsume.tai), ひ.える (hi.eru), ひ.や (hi.ya), ひ.ややか (hi.yayaka), ひ.やす (hi.yasu), ひ.やかす (hi.yakasu), さ.める (sa.meru), さ.ます (sa.masu)
Âm Hàn: 랭, 냉
Âm Quảng Đông: laang5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lung linh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
liểng xiểng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lành mạnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lãnh (lạnh lẽo)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lênh đênh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lạnh lẽo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lanh lảnh; lảnh khảnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rãnh nước
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rảnh rang