Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dẫn, mân
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Hình thái: ⿰冫民
Nét bút: 丶一フ一フ一フ
Thương Hiệt: IMRVP (戈一口女心)
Unicode: U+51BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Hình thái: ⿰冫民
Nét bút: 丶一フ一フ一フ
Thương Hiệt: IMRVP (戈一口女心)
Unicode: U+51BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ベン (ben), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru)
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ベン (ben), ミン (min), メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0