Có 2 kết quả:

đôngđống
Âm Nôm: đông, đống
Tổng nét: 7
Bộ: băng 冫 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: IMKD (戈一大木)
Unicode: U+51BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: dung1, dung3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

đông

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông cứng

đống

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đống (xem đông)