Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
đông
•
đống
冻
Âm Nôm:
đông
,
đống
Tổng nét: 7
Bộ:
băng 冫
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
冫
东
Nét bút:
丶一一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: IMKD (戈一大木)
Unicode:
U+51BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
đông
Âm Pinyin:
dòng
ㄉㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông:
dung1
,
dung3
Tự hình
2
Dị thể
1
凍
Không hiện chữ?
1
/2
đông
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cứng
đống
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đống (xem đông)