Có 3 kết quả:

liệtrétsét
Âm Nôm: liệt, rét, sét
Tổng nét: 8
Bộ: băng 冫 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: IMMNN (戈一一弓弓)
Unicode: U+51BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệt
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): きよ.い (kiyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lit6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

liệt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lẫm liệt

rét

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùa rét

sét

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đất sét