Có 6 kết quả:
chuẩn • chõn • chốn • chổn • chủn • trốn
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫隹
Nét bút: 丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: IMOG (戈一人土)
Unicode: U+51C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn, chuyết
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Pinyin: zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiêu chuẩn; chuẩn bị; chuẩn mực
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nơi chốn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nơi chốn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lổn chổn (lộn xộn, ngổn ngang)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngắn chun chủn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốn thoát