Có 1 kết quả:

lương
Âm Nôm: lương
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMYRF (戈一卜口火)
Unicode: U+51C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

1/1

lương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thê lương