Có 1 kết quả:
lương
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫京
Nét bút: 丶一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMYRF (戈一卜口火)
Unicode: U+51C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lương
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): すず.しい (suzu.shii), すず.む (suzu.mu), すず.やか (suzu.yaka), うす.い (usu.i), ひや.す (hiya.su), まことに (makotoni)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): すず.しい (suzu.shii), すず.む (suzu.mu), すず.やか (suzu.yaka), うす.い (usu.i), ひや.す (hiya.su), まことに (makotoni)
Âm Hàn: 량, 양
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê lương