Có 1 kết quả:

điêu
Âm Nôm: điêu
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: IMBGR (戈一月土口)
Unicode: U+51CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêu
Âm Pinyin: diāo ㄉㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しぼ.む (shibo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: diu1

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

điêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điêu tàn