Có 6 kết quả:
dưng • lâng • lăn • lăng • lừng • rưng
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫夌
Nét bút: 丶一一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IMGCE (戈一土金水)
Unicode: U+51CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぐ (shino.gu)
Âm Hàn: 릉, 능
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぐ (shino.gu)
Âm Hàn: 릉, 능
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bỗng dưng; dửng dưng; người dưng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lâng lâng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lăn lóc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lăng xăng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lừng danh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rưng rưng nước mắt