Có 5 kết quả:
gióng • rúng • đóng • đông • đống
Tổng nét: 10
Bộ: băng 冫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冫東
Nét bút: 丶一一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IMDW (戈一木田)
Unicode: U+51CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đông
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こお.る (kō.ru), こご.える (kogo.eru), こご.る (kogo.ru), い.てる (i.teru), し.みる (shi.miru)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1, dung3
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こお.る (kō.ru), こご.える (kogo.eru), こご.る (kogo.ru), い.てる (i.teru), し.みる (shi.miru)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung1, dung3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gióng giả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rẻ rúng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đóng băng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đông cứng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đống (xem đông)